Có 2 kết quả:

兴旺 xīng wàng ㄒㄧㄥ ㄨㄤˋ興旺 xīng wàng ㄒㄧㄥ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hưng vượng, thịnh vượng

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous
(2) thriving
(3) to prosper
(4) to flourish

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hưng vượng, thịnh vượng

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous
(2) thriving
(3) to prosper
(4) to flourish

Bình luận 0